--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ginkgo biloba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
investigation
:
sự điều tra nghiên cứu
+
silver solder
:
hợp kim (để) hàn bạc
+
screw-steamer
:
tàu có chân vịt
+
controversial
:
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
+
cypress sedge
:
(thực vật học)Cây cói túi miền nhiệt đới