--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ginkgo biloba chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầy giông
:
(động vật) Zibet
+
địa ốc ngân hàng
:
(từ cũ) Land-bank
+
cầu hàng không
:
Air-bridge, air-lift
+
già cỗi
:
Old and stunted fruit-tree
+
genoese
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành phố Genoa (thuộc Ý) hay cư dân của nó